--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
loè loẹt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
loè loẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loè loẹt
+ adj
flashy; gandy; tawdry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loè loẹt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"loè loẹt"
:
loe loét
loè loẹt
lòe loẹt
Những từ có chứa
"loè loẹt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
gimcrack
gaud
tawdry
bedizen
gin-palace
catchpenny
gaudy
palace
garish
flossy
more...
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
loè loẹt
:
flashy; gandy; tawdry
+
luật học
:
law studies
+
mural
:
(thuộc) tường; như tường; trên tườnga mural painting tranh tường
+
apse
:
chỗ tụng niệm (ở giáo đường); hậu cung
+
chở
:
To transport, to carry, to ferrytàu chở khácha passenger (carrying) trainlàm nghề chở xe bòto be an ox-cart transporterchở đò sang sôngto ferry across a riverdòng sông chở nặng những phù sathe river stream carried loads of siltchở củi về rừngto carry coal to Newcastle